Có 2 kết quả:
反射区治疗 fǎn shè ōu zhì liáo ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄛㄨ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ • 反射區治療 fǎn shè ōu zhì liáo ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ ㄛㄨ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ
Từ điển Trung-Anh
reflexology (alternative medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
reflexology (alternative medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0